--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family Dryopteridaceae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
adherer
:
người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
+
randan
:
kiểu chèo thuyền ba người
+
pinnule
:
(thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)
+
khất lần
:
Keep on putting off (paying a debt)
+
sút người
:
Lose flesh, lose strength